Có 1 kết quả:

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

1/1

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hợp pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) lawless
(2) illegal
(3) unlawful