Có 1 kết quả:
bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bất trắc, tai nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
Bình luận 0