Có 1 kết quả:

bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bất trắc, tai nạn

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpected
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap

Bình luận 0