Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù xiāo
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠ
1
/1
不消
bù xiāo
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not need
(2) needless (to say)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiếm Môn đạo trung ngộ vi vũ - 劍門道中遇微雨
(
Lục Du
)
•
Lư sơn yên vũ, Chiết giang triều - 廬山煙雨浙江潮
(
Tô Thức
)
•
Mô ngư nhi - 摸魚兒
(
Lâm Hồng
)
•
Như mộng lệnh kỳ 2 - 如夢令其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 092 - 山居百詠其九十二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sùng Sơn từ - 崇山祠
(
Phan Thúc Trực
)
•
Tuý hoa âm - 醉花陰
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Xuân - 春
(
Cao Thiềm
)
•
Xuân nhật bệnh khởi - 春日病起
(
Hà Tông Quyền
)
Bình luận
0