Có 1 kết quả:
bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) unchanging
(3) abiding
(4) faithful
(2) unchanging
(3) abiding
(4) faithful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0