Có 1 kết quả:
bù zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely known
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0