Có 1 kết quả:
bù shuǎng ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not well
(2) out of sorts
(3) in a bad mood
(4) without discrepancy
(5) accurate
(2) out of sorts
(3) in a bad mood
(4) without discrepancy
(5) accurate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0