Có 1 kết quả:

bù lǐ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ

1/1

bù lǐ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to acknowledge
(2) to pay no attention to
(3) to take no notice of
(4) to ignore

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0