Có 1 kết quả:
bù yòng kè qi ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you're welcome
(2) don't mention it
(3) no need to stand on ceremony
(2) don't mention it
(3) no need to stand on ceremony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0