Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù wèi
ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
1
/1
不畏
bù wèi
ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unafraid
(2) to defy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông nhật cảm hoài - 冬日感懷
(
Thư Nhạc Tường
)
•
Giang Nam khúc kỳ 1 - 江南曲其一
(
Trừ Quang Hy
)
•
Nê Công sơn - 泥功山
(
Đỗ Phủ
)
•
Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Trương Triều
)
•
Thu dạ thính vũ - 秋夜聽雨
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống Tiết thập nhị lang trung phó Vụ châu - 送薛十二郎中赴婺州
(
Diêu Hợp
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Vũ tình ngải mạch - 雨晴刈麥
(
Phan Thúc Trực
)
•
Xuân tàm - 春蠶
(
Lưu Cơ
)
Bình luận
0