Có 1 kết quả:
bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not to submit to force (idiom); to defy threats and violence
Bình luận 0
bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0