Có 1 kết quả:

bù wèi qiáng quán ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

not to submit to force (idiom); to defy threats and violence

Bình luận 0