Có 1 kết quả:

bù dēng dà yǎ zhī táng ㄅㄨˋ ㄉㄥ ㄉㄚˋ ㄧㄚˇ ㄓ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not fit for elegant hall (of artwork)
(2) not presentable
(3) coarse
(4) unrefined

Bình luận 0