Có 1 kết quả:
bù xiāng shàng xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
bù xiāng shàng xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equally matched
(2) about the same
(2) about the same
Bình luận 0
bù xiāng shàng xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0