Có 1 kết quả:
bù xǐng rén shì ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
bù xǐng rén shì ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose consciousness
(2) unconscious
(3) in a coma
(2) unconscious
(3) in a coma
Bình luận 0
bù xǐng rén shì ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0