Có 1 kết quả:
bù zhī qīng zhòng ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
bù zhī qīng zhòng ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not knowing what's important (idiom); no appreciation of the gravity of things
(2) naive
(3) doesn't know who's who
(4) no sense of priorities
(2) naive
(3) doesn't know who's who
(4) no sense of priorities
Bình luận 0