Có 1 kết quả:

bù què dìng xìng yuán lǐ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Heisenberg's uncertainty principle (1927)

Bình luận 0