Có 1 kết quả:

bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ

1/1

bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không ngăn cản. Được phép làm. Chẳng hạn Bất cấm dạ (được đi suốt đêm).

Từ điển Trung-Anh

(1) can't help (doing sth)
(2) can't refrain from