Có 1 kết quả:
bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inconsistent
(2) not in agreement with
(3) not agree or tally with
(4) not conform to
(2) not in agreement with
(3) not agree or tally with
(4) not conform to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0