Có 1 kết quả:

Bù Jié méng Yùn dòng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Non-Aligned Movement (NAM)