Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù jué
ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
1
/1
不絕
bù jué
ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unending
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Võng Xuyên biệt nghiệp - 別輞川別業
(
Vương Tấn
)
•
Đề Sĩ Vương miếu - 題士王廟
(
Bùi Trục
)
•
Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỉ vũ (Nam quốc hạn vô vũ) - 喜雨(南國旱無雨)
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưu Hoa Môn - 留花門
(
Đỗ Phủ
)
•
Quật trủng ca - 掘塚歌
(
Phạm Phanh
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0