Có 1 kết quả:
bù jué rú lǚ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging by a thread
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0