Có 1 kết quả:
bù jīng yì jiān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄐㄧㄢ
bù jīng yì jiān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without paying attention
(2) without noticing
(3) unconsciously
(4) inadvertently
(2) without noticing
(3) unconsciously
(4) inadvertently
Bình luận 0