Có 1 kết quả:
bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die before one's allotted lifespan has run its course (idiom)
Bình luận 0
bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0