Có 1 kết quả:
bù jué yú ěr ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄩˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of sound) to never stop
(2) to fall incessantly on the ear
(3) to linger on
(2) to fall incessantly on the ear
(3) to linger on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0