Có 1 kết quả:
bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) unlike one's parents
(2) degenerate
(3) unworthy
(2) degenerate
(3) unworthy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0