Có 1 kết quả:

bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) unlike one's parents
(2) degenerate
(3) unworthy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0