Có 1 kết quả:
bù jìng ér zǒu ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ
bù jìng ér zǒu ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get round fast
(2) to spread like wildfire
(2) to spread like wildfire
Bình luận 0
bù jìng ér zǒu ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0