Có 1 kết quả:

bù gǒu ㄅㄨˋ ㄍㄡˇ

1/1

bù gǒu ㄅㄨˋ ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cẩn thận

Từ điển Trung-Anh

(1) not lax
(2) not casual
(3) careful
(4) conscientious