Có 1 kết quả:
bù fěi ㄅㄨˋ ㄈㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) considerable (cost etc)
(2) bountiful (crop etc)
(3) high (social status etc)
(2) bountiful (crop etc)
(3) high (social status etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0