Có 1 kết quả:
bù luò hén jì ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
bù luò hén jì ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave no trace
(2) seamless
(3) professional
(2) seamless
(3) professional
Bình luận 0
bù luò hén jì ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0