Có 1 kết quả:
bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) eventuality
(3) contingency
(4) not worry about
(2) eventuality
(3) contingency
(4) not worry about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0