Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù yào
ㄅㄨˋ ㄧㄠˋ
1
/1
不要
bù yào
ㄅㄨˋ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don't!
(2) must not
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã - 白馬
(
Giả Chí
)
•
Bần sĩ ngâm kỳ 2 - 貧士吟其二
(
Đường Dần
)
•
Kỷ Mùi cửu nhật đối cúc đại tuý hí tác kỳ 2 - 己未九日對菊大醉戲作其二
(
Viên Khải
)
•
Liệu hoa - 蓼花
(
Jingak Hyesim
)
•
Lộ tư - 鷺鶿
(
La Ẩn
)
•
Mặc mai - 墨梅
(
Vương Miện
)
•
Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎
(
Tô Thức
)
•
Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Trường tương tư - Sơn dịch - 長相思-山驛
(
Mặc Kỳ Vịnh
)
•
Ưu đàm hoa - 優曇花
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0