Có 1 kết quả:
bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to see
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0