Có 1 kết quả:
bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all black, no daylight (idiom); a world without justice
Bình luận 0
bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0