Có 1 kết quả:

bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not found in the classics (idiom); unknown
(2) unfounded
(3) not authoritative

Bình luận 0