Có 2 kết quả:

bù jiàn guān cái bù luò lèi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄌㄟˋbù jiàn guān cai bù luò lèi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not to shed a tear until one sees the coffin (idiom)
(2) fig. refuse to be convinced until one is faced with grim reality

Bình luận 0