Có 1 kết quả:
bù jiě ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not understand
(2) to be puzzled by
(3) indissoluble
(2) to be puzzled by
(3) indissoluble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0