Có 1 kết quả:
bù yán zì míng ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ
bù yán zì míng ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
self-evident; needing no explanation (idiom)
Bình luận 0
bù yán zì míng ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0