Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù xǔ
ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ
1
/1
不許
bù xǔ
ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to allow
(2) must not
(3) can't
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm đề “Hoàng ca” thi phẩm - 感題黃歌詩品
(
Vũ Hoàng Chương
)
•
Dữ Tống sứ tranh biện - 與宋使爭辯
(
Lê Văn Thịnh
)
•
Dương liễu từ kỳ 7 - 柳枝辭其七
(
Từ Huyễn
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hán cung từ kỳ 2 - 漢宮詞其二
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Ký Thục khách - 寄蜀客
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sơ thu cảm hứng kỳ 2 - 初秋感興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Vịnh bồn trung hồng bạch cúc - 詠盆中紅白菊
(
Nguyễn Năng Tĩnh
)