Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù xǔ
ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ
1
/1
不許
bù xǔ
ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to allow
(2) must not
(3) can't
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hán cung từ kỳ 2 - 漢宮詞其二
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Khiển hứng (Ái hảo do lai trước bút nan) - 遣興(愛好由來著筆難)
(
Viên Mai
)
•
Ngọc Trinh quán - 玉貞觀
(
Trương Tịch
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Quá Cổ Phao thành - 過古拋城
(
Trần Danh Án
)
•
Sơ thu cảm hứng kỳ 2 - 初秋感興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thủ 50 - 首50
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tự chủng liễu - 自種柳
(
Lệ Giang Mộc tri phủ
)
•
Vịnh bồn trung hồng bạch cúc - 詠盆中紅白菊
(
Nguyễn Năng Tĩnh
)
Bình luận
0