Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù yǔ
ㄅㄨˋ ㄩˇ
1
/1
不語
bù yǔ
ㄅㄨˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) not to speak
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết hạm hành - 折檻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Chu Thục Chân
)
•
Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌
(
Lý Bạch
)
•
Khuê nhân tặng viễn kỳ 2 - 閨人贈遠其二
(
Vương Nhai
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Nghiêm Uẩn
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Nguỵ Ngoạn
)
•
Tặng tranh kỹ Ngũ Khanh - 贈箏妓伍卿
(
Lý Viễn
)
•
Thước kiều tiên - Đáp Phóng Ông khách tự giải - 鵲橋仙-答放翁客自解
(
Tây Thục kỹ
)
•
Tô mạc già - Khuê oán - 蘇幕遮-閨怨
(
Đào thị
)
•
Tương giang tặng biệt - 湘江贈別
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0