Có 1 kết quả:

bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed price
(2) constant price

Bình luận 0