Có 1 kết quả:

bù ràng xū méi ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ ㄒㄩ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) to compare favorably with men in terms of ability, bravery etc
(2) to be a match for men
(3) lit. not conceding to men (beard and eyebrows)

Bình luận 0