Có 1 kết quả:
bù ràng xū méi ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ ㄒㄩ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to compare favorably with men in terms of ability, bravery etc
(2) to be a match for men
(3) lit. not conceding to men (beard and eyebrows)
(2) to be a match for men
(3) lit. not conceding to men (beard and eyebrows)
Bình luận 0