Có 1 kết quả:
bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. cannot tell beans from wheat (idiom); fig. ignorant of practical matters
Bình luận 0
bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0