Có 1 kết quả:
bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) make light of traveling a thousand li
(2) go to the trouble of traveling a long distance
(2) go to the trouble of traveling a long distance
Bình luận 0