Có 1 kết quả:
bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not miss the farming season
(2) do farm work in the right season
(2) do farm work in the right season
bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh