Có 1 kết quả:

bù tōng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ

1/1

bù tōng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tắc nghẽn, không thông

Từ điển Trung-Anh

(1) to be obstructed
(2) to be blocked up
(3) to be impassable
(4) to make no sense
(5) to be illogical