Có 1 kết quả:
bù tōng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tắc nghẽn, không thông
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obstructed
(2) to be blocked up
(3) to be impassable
(4) to make no sense
(5) to be illogical
(2) to be blocked up
(3) to be impassable
(4) to make no sense
(5) to be illogical