Có 1 kết quả:
bù sù ér zhì ㄅㄨˋ ㄙㄨˋ ㄦˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive without invitation
(2) unexpected guest
(3) unwanted presence
(2) unexpected guest
(3) unwanted presence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0