Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù huáng
ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
不遑
bù huáng
ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no time to (do sth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Diêu sứ quân đề Huệ thượng nhân phòng, đắc thanh tự - 陪姚使君題惠上人房,得青字
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Điền gia tự thuật - 田家自述
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thái vi 1 - 采薇 1
(
Khổng Tử
)
•
Thái vi 3 - 采薇 3
(
Khổng Tử
)
•
Tứ mẫu 2 - 四牡 2
(
Khổng Tử
)
•
Tứ mẫu 3 - 四牡 3
(
Khổng Tử
)
•
Tứ mẫu 4 - 四牡 4
(
Khổng Tử
)
•
Xuân cảm - 春感
(
Vũ Hữu Lợi
)
•
Xuất xa 4 - 出車 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0