Có 1 kết quả:
bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ
bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have no time for civilities (idiom)
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
Bình luận 0