Có 1 kết quả:

bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) make light of traveling a thousand li
(2) go to the trouble of traveling a long distance